Chữ Chăm
ISO 15924 | Cham, 358 |
---|---|
Hướng viết | Trái sang phải |
Nguồn gốc | |
Các ngôn ngữ | tiếng Chăm |
Thời kỳ | thế kỷ 4–nay |
Thể loại | |
Dải Unicode | U+AA00–U+AA5F |
Chữ Chăm
ISO 15924 | Cham, 358 |
---|---|
Hướng viết | Trái sang phải |
Nguồn gốc | |
Các ngôn ngữ | tiếng Chăm |
Thời kỳ | thế kỷ 4–nay |
Thể loại | |
Dải Unicode | U+AA00–U+AA5F |
Thực đơn
Chữ ChămLiên quan
Chữ Chữ Quốc ngữ Chữ Nôm Chữ Hán Chữ tượng hình Ai Cập Chữ viết tiếng Việt Chữ Hán giản thể Chữ Latinh Chữ Kirin Chữ viết ChămTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chữ Chăm